TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH |
THỜI KHOÁ BIỂU LÝ THUYẾT ĐẠI HỌC KHOÁ 12 HỌC KỲ THỨ 7 NĂM HỌC 2020-2021 (Chính thức) |
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
TT |
Lớp/ Thời gian học, thi |
Buổi/ Phòng |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Số ĐVHT (TC) và chú thích thực hiện |
8 |
DHQTKCK12Z Học:17/8÷28/11/2020(15T) Thi :30/11 -19/12/2020(3T) |
Sáng |
1 |
Quản trị dự án đầu tư(120)_01/DHQTKCK12Z (A2.406) |
Phân tích hoạt động kinh doanh(120)_01 (A2.405) |
Quản trị văn phòng(120)_01/DHQTKCK12Z (A2.411) |
|
|
|
Kiểm toán căn bản 2; Kế toán quản trị 3; Quản trị dự án đầu tư 3;Quản trị văn phòng 2;Tin học ứng dụng trong kinh tế 3; Phân tích hoạt động kinh doanh 4 |
2 |
|
|
3 |
Kế toán quản trị(120)_01/DHQTKCK12Z (A2.406) |
Phân tích hoạt động kinh doanh(120)_01 (A2.405) |
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế(120)_01/DHQTKCK12Z (A3.506) |
4 |
|
Kiểm toán căn bản(120)_01/DHQTKCK12Z (A2.406) |
5 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lớp/ Thời gian học, thi |
Buổi/ Phòng |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Số ĐVHT (TC) và chú thích thực hiện |
14 |
DHKTOCK12Z Học:17/8÷28/11/2020(15T) Thi :30/11 -19/12/2020(3T) |
Sáng |
1 |
Tổ chức hạch toán kế toán(120)_01 (A3.506) |
Phân tích hoạt động kinh doanh (120)_01(A2.405) |
Kế toán ngân hàng TM(120)_01 (A2.405) |
Kiểm toán căn bản(120)_01 (A2.405) |
Thuế(120)_01 (A3.305) |
|
Thuế 2; Quản trị nhân lực 3; Phân tích hoạt động kinh doanh 4; Kế toán ngân hàng TM 2; Kiểm toán căn bản 3;Tổ chức hạch toán kế toán 3 |
2 |
3 |
Quản trị nhân lực(120)_01 (A2.411) |
Phân tích hoạt động kinh doanh (120)_01 (A2.405) |
|
4 |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Lịch học Thực hành (TH) SV liên hệ tại các khoa quản lý nghề. - Kỹ năng và phương pháp dạy học (60 tiết) chỉ áp dụng cho sinh viên Sư phạm kỹ thuật. |
|
NGƯỜI LẬP TKB |
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Trường |
|
|
|
Phạm Văn Thống |
TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH |
THỜI KHOÁ BIỂU LÝ THUYẾT LỚP ĐẠI HỌC KHOÁ 13 HỌC KỲ THỨ 5 NĂM HỌC 2020-2021 (Chính thức) |
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
TT |
Lớp/ Thời gian học, thi |
Buổi/ Phòng |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Số tín chỉ và chú thích thực hiện |
7 |
DHKTOCK13Z Học:21/9÷02/01/2021(15T) Thi :04/01 -23/01/2021(3T) |
Chiều |
7 |
|
|
|
Kế toán hành chính sự nghiệp (120)_01 (A2.405) |
|
|
Kiểm toán căn bản 3, Thống kê doanh nghiệp 3, Tiếng Anh cơ bản (2)2, Kế toán tài chính (2)3, Bài tập lớn Kế toán tài chính (2)1, Kế toán hành chính sự nghiệP 2, Kế toán quản trị 3 |
8 |
Kiểm toán căn bản(120)_01_1E3 (A2.405) |
Thống kê doanh nghiệp(120)_01 (A2.405) |
Kế toán tài chính 2(120)_01 (A2.405) |
|
|
9 |
Kế toán quản trị(120)_01 (A2.405) |
|
|
10 |
|
11 |
Tiếng Anh cơ bản 2(120)_06 (A2.207(TA1)) |
|
|
|
|
12 |
|
Bài tập lớn Kế toán tài chính 2(120)_01 |
|
|
|
8 |
DHQTKCK13Z Học:21/9÷02/01/2021(15T) Thi :04/01 -23/01/2021(3T) |
Chiều |
7 |
|
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực 3, Tiếng Anh cơ bản (2)2, Quản trị công nghệ 3, Quản trị tác nghiệp 3, Quản trị thương hiệu 2, Hành vi tổ chức 2, Quản trị chiến lược 2 , Bài tập lớn Quản trị tác nghiệp 1 |
8 |
Quản trị nhân lực(120)_01_1BB (A2.411) |
Quản trị công nghệ(120)_01 (A2.411) |
Quản trị tác nghiệp(120)_01 (A2.505) |
Quản trị thương hiệu(120)_01 (A2.411) |
Quản trị chiến lược(120)_01 (A2.411) |
9 |
|
10 |
Hành vi tổ chức(120)_01 (A2.411) |
|
11 |
Tiếng Anh cơ bản 2(120)_06 (A2.207(TA1)) |
|
|
|
|
12 |
|
Bài tập lớn Quản trị tác nghiệp (120)_01_BT |
|
|
|
Ghi chú: Từ ngày 17/8 - 19/9/2020 (5T) học GDQP-AN - Lịch học Thực hành (TH) SV liên hệ tại các khoa quản lý nghề. - Giáo viên giảng dạy các lớp học phần nhận danh sách sinh viên ở giáo vụ khoa quản lý học phần và điểm danh theo danh sách trên. Nếu sinh viên không có tên mà chưa có ý kiến của Phòng Đào tạo thì không cho vào lớp học |
|
NGƯỜI LẬP TKB |
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Trường |
|
|
|
Phạm Văn Thống |
TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH |
THỜI KHOÁ BIỂU LÝ THUYẾT LỚP ĐẠI HỌC KHOÁ 14 HỌC KỲ THỨ 3 NĂM HỌC 2020-2021 (Chính thức) |
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
TT |
Lớp/ Thời gian học, thi |
Buổi/ Phòng |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Số tín chỉ và chú thích thực hiện |
7 |
DHQTNCK14A1 Học:17/8÷28/11/2020(15T) DF:30/11÷05/12/2020 Thi :07/12 -26/12/2020(3T) |
Sáng |
1 |
|
Kinh tế nguồn nhân lực(120)_01 /DHQTNCK14Z (A2.402(MC)) |
Kinh tế vĩ mô (120)_01/DHQTNCK14Z(A3.305) |
Tâm lý lao động(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.411) |
Văn hóa kinh doanh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.411) |
|
Nguồn nhân lực 3; Kinh tế nguồn nhân lực 3; Kinh tế vĩ mô 3; Tư tưởng Hồ Chí Minh 2; Tâm lý lao động 3; Văn hóa kinh doanh 2; Tiếng Anh tăng cường (2)4 |
2 |
|
|
3 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.106) |
Nguồn nhân lực(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.411) |
Tiếng Việt nâng cao 2(120)_01/DHOTOCK14A4 (A2.103) |
4 |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
7 |
DHKTOCK14A1 Học:17/8÷28/11/2020(15T) DF:30/11÷05/12/2020 Thi :07/12 -26/12/2020(3T) |
Sáng |
1 |
Nguyên lý kế toán(120)_01/DHKTOCK14A1 (A2.505) |
Thuế(120)_01_188/DHKTOCK14A1 (A2.406) |
Kinh tế vĩ mô(120)_01/DHQTNCK14Z (A3.305) |
|
Văn hóa kinh doanh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.411) |
|
Nguyên lý kế toán 3; Tài chính doanh nghiệp 2; Thuế 2; Kinh tế vĩ mô 2; Tư tưởng Hồ Chí Minh 2;Kế toán tài chính (1)3; Văn hóa kinh doanh 2; Tiếng Anh tăng cường (2)4 |
2 |
|
|
3 |
Tài chính doanh nghiệp(120)_01/DHKTOCK14A1 (A2.405) |
Tư tưởng Hồ Chí Minh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.106) |
|
Thống kê doanh nghiệp(120)_02 (A2.306) |
Tiếng Việt nâng cao 2(120)_01/DHOTOCK14A4 (A2.103) |
4 |
Tiếng Anh tăng cường 2(120)_03 /DHQTKCK14A1 (A2.307(TA4)) |
Tiếng Anh tăng cường 2(120)_03 /DHQTKCK14A1 (A2.307(TA4)) |
5 |
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lớp/ Thời gian học, thi |
Buổi/ Phòng |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Số tín chỉ và chú thích thực hiện |
7 |
DHQTKCK14A1 Học:17/8÷28/11/2020(15T) DF:30/11÷05/12/2020 Thi :07/12 -26/12/2020(3T) |
Sáng |
1 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ(120)_01/DHQTKCK14A1 (A2.506) |
Phương pháp nghiên cứu kinh doanh(120)_01/DHQTKCK14A1 (A2.505) |
Kinh tế vĩ mô(120)_01/DHQTNCK14Z (A3.305) |
|
Văn hóa kinh doanh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.411) |
Marketing căn bản(120)_01/DHQTKCK14A1 (A3.305) |
Lý thuyết tài chính tiền tệ 3;Phương pháp nghiên cứu kinh doanh 2; Marketing căn bản 2; Kinh tế vĩ mô 2;Tư tưởng Hồ Chí Minh 2;Văn hóa kinh doanh 2; Điều hành kênh phân phối 2; Tiếng Anh tăng cường (2)4 |
2 |
|
3 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh(120)_01/DHQTNCK14Z (A2.106) |
|
Điều hành kênh phân phối(120)_01/DHQTKCK14A1 (A2.505) |
Tiếng Việt nâng cao 2(120)_01/DHOTOCK14A4 (A2.103) |
4 |
Tiếng Anh tăng cường 2(120)_03 /DHQTKCK14A1 (A2.307(TA4)) |
|
Tiếng Anh tăng cường 2(120)_03 /DHQTKCK14A1 (A2.307(TA4)) |
5 |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Học phần Tiếng việt nâng cao (30t) chỉ áp dụng cho sinh viên Lào đại học khóa 14 |
|
NGƯỜI LẬP TKB |
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Ngọc Trường |
|
|
|
Phạm Văn Thống |