TT
|
Mã HP/MĐ
|
Tên HP/MĐ
|
Khối lượng kiến thức
|
Ghi chú
|
Số TC
|
Tổng số giờ
|
Giờ lý thuyết
|
Giờ thực hành
(TH, TN, BT, TL)
|
I
|
Giáo dục đại cương:
|
41
|
660
|
454
|
206
|
|
1
|
2ML001DC
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lê nin
|
5
|
75
|
53
|
22
|
|
2
|
2ML002DC
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
3
|
2ML003DC
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản ViệtNam
|
3
|
45
|
32
|
13
|
|
4
|
2TQ001DC
|
Giáo dục QP – AN 1 (Đường lối quân sự của Đảng)
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
5
|
2TQ002DC
|
Giáo dục QP – AN 2 (Công tác quốc phòng, an ninh)
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
6
|
2TQ003DC
|
Giáo dục QP – AN 3 (Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK – CKC)
|
3
|
60
|
30
|
30
|
|
7
|
3TQ007DC
|
Giáo dục thể chất 1 (Thể dục + điền kinh)
|
2
|
45
|
13
|
32
|
|
8
|
3TQ008DC
|
Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền)
|
1
|
30
|
4
|
26
|
|
9
|
3TN001DC
|
Nhập môn tin học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
10
|
2ML004DC
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
11
|
3DC004DC
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
30
|
19
|
11
|
|
12
|
2DC007DC
|
Xác suất thống kê
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
13
|
2KT001DC
|
Nhập môn quản trị học
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
14
|
3NN001DC
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
15
|
3NN002DC
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
16
|
3NN004DC
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
17
|
1SP521DC
|
Nhập môn logic học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
18
|
3SP003DC
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
II
|
Giáo dục chuyên nghiệp:
|
95
|
2.460
|
721
|
1.739
|
|
II.1
|
Cơ sở ngành
|
19
|
285
|
193
|
92
|
|
|
Cơ sở ngành (bắt buộc):
|
11
|
165
|
112
|
53
|
|
19
|
3KT102CD
|
Kinh tế vi mô
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
20
|
3KT101DH
|
Kinh tế vĩ mô
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
21
|
3KT116CD
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
22
|
3KT104DH
|
Thuế
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
23
|
3KT113CD
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
|
Cơ sở ngành (Tự chọn):
|
8
|
120
|
81
|
39
|
|
24
|
|
Chọn 01 trong 02 HP sau:
|
|
|
|
|
|
24.1
|
3KT160DH
|
Định giá tài sản
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
|
24.2
|
3KT111CD
|
Văn hóa kinh doanh
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
|
25
|
|
Chọn 01 trong 02 HP sau:
|
|
|
|
|
|
25.1
|
3KT105DH
|
Lí thuyết bảo hiểm
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
25.2
|
3KT103DH
|
Thị trường chứng khoán
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
26
|
|
Chọn 01 trong 02 HP sau:
|
|
|
|
|
|
26.1
|
3KT112CD
|
Lịch sử kinh tế quốc dân
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
26.2
|
3KT109CD
|
Kinh tế phát triển
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
27
|
|
Chọn 01 trong 02 HP sau:
|
|
|
|
|
|
27.1
|
3KT102DH
|
Kinh tế quốc tế
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
27.2
|
3KT161DH
|
Thanh toán quốc tế
|
2*
|
30
|
20
|
10
|
|
II.2
|
Chuyên ngành
|
51
|
1050
|
423
|
627
|
|
|
Chuyên ngành (bắt buộc):
|
49
|
990
|
405
|
585
|
|
28
|
3KT117CD
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
30
|
18
|
12
|
|
29
|
3KT215CD
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
90
|
27
|
63
|
|
30
|
3KT201DH
|
Bài tập lớn Kế toán tài chính 1
|
1
|
30
|
0
|
30
|
|
31
|
3KT216CD
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
90
|
27
|
63
|
|
32
|
3KT202DH
|
Bài tập lớn Kế toán tài chính 2
|
1
|
30
|
0
|
30
|
|
33
|
3KT227CD
|
Kế toán thuế
|
3
|
90
|
27
|
63
|
|
34
|
3KT106DH
|
Kế toán quản trị
|
3
|
45
|
15
|
30
|
|
35
|
3KT107DH
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
36
|
3KT108DH
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
37
|
3KT109DH
|
Thống kê doanh nghiệp
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
38
|
3KT162DH
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3
|
45
|
27
|
18
|
|
39
|
3KT110DH
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
3
|
45
|
15
|
30
|
|
40
|
3KT220CD
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
2
|
60
|
16
|
44
|
|
41
|
3KT219CD
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2
|
60
|
15
|
45
|
|
42
|
3KT226CD
|
Kế toán máy
|
2
|
60
|
18
|
42
|
|
43
|
3KT111DH
|
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
3
|
45
|
25
|
20
|
|
44
|
3KT112DH
|
Lập báo cáo tài chính
|
3
|
45
|
25
|
20
|
|
45
|
3KT113DH
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
46
|
3KT114DH
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
|
Chuyên ngành (tự chọn):
|
2
|
60
|
18
|
42
|
|
47
|
|
Chọn 01 trong 02 HP sau:
|
|
|
|
|
|
47.1
|
3KT225CD
|
Kế toán doanh nghiệp xây lắp
|
2*
|
60
|
18
|
42
|
|
47.2
|
3KT224CD
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
2*
|
60
|
18
|
42
|
|
II.3
|
Tốt nghiệp:
|
25
|
1.125
|
105
|
1.020
|
|
48
|
3KT203DH
|
Thực tập nghề nghiệp
|
9
|
405
|
45
|
360
|
|
49
|
3KT204DH
|
Thực tập tốt nghiệp
|
9
|
405
|
45
|
360
|
|
50
|
3KT205DH
|
Luận văn tốt nghiệp
|
7
|
315
|
15
|
300
|
|
|
3KT206DH
|
Tiểu luận tốt nghiệp (dành cho SV không được giao làm luận văn tốt nghiệp)
|
7
|
315
|
15
|
300
|
|
III
|
Học phần thay thế (cho SV nước ngoài):
|
8
|
120
|
62
|
58
|
|
51
|
3SP001DC
|
Tiếng Việt nâng cao 1 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 1)
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
52
|
3SP002DC
|
Tiếng Việt nâng cao 2 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 2)
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
53
|
3ML002DC
|
Văn hóa Việt Nam(thay thế Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế)
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
54
|
3ML003DC
|
Lịch sử Việt Nam(thay thế Giáo dục QP – AN)
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|