Các HP/MĐ và khối lượng kiến thức:

 

TT

Mã HP/MĐ

TênHP/MĐ

Khối lượng kiến thức

Ghi chú

Số TC

Tổng số giờ

Giờ lý thuyết

Giờ thực hành

(TH, TN, BT, TL)

I

Giáo dục đại cương:    

41

615

436

179

 

1

2ML001DC

Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin

5

75

53

22

 

2

2ML002DC

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

30

21

9

 

3

2ML003DC

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

45

32

13

 

4

2TQ001DC

Giáo dục Quốc phòng – An ninh 1

3

45

45

0

 

5

2TQ002DC

Giáo dục Quốc phòng – An ninh 2

2

30

30

0

 

6

2TQ003DC

Giáo dục Quốc phòng – An ninh 3

3

45

23

22

 

7

2TQ007DC

Giáo dục thể chất 1 (TD+ĐK)

2

30

9

21

 

8

2TQ008DC

Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)

1

15

5

10

 

9

2TN001DC

Nhập môn tin học

2

30

22

8

 

10

2ML004DC

Pháp luật đại cương

2

30

22

8

 

11

2DC004DC

Toán cao cấp 1

2

30

19

11

 

12

2DC007DC

Xác suất thống kê

2

30

20

10

 

13

2KT001DC

Nhập môn quản trị học

2

30

21

9

 

14

2NN001DC

Tiếng anh cơ bản 1

2

30

30

0

 

15

2NN002DC

Tiếng anh cơ bản 2

2

30

22

8

 

16

2NN004DC

Tiếng anh chuyên ngành kinh tế  

2

30

30

0

 

17

2SP003DC

Kỹ năng mềm

2

30

10

20

 

18

1SP521DC

Nhập môn logic học

2

30

22

8

 

II

Giáo dục chuyên nghiệp:     

95

2205

767

1438

 

II.1

Cơ sở ngành

23

345

236

109

 

 

Cơ sở ngành (bắt buộc):

15

225

156

69

 

19

3KT102CD

Kinhtế vi mô  

2

30

20

10

 

20

3KT101DH

Kinhtế vĩ mô  

2

30

22

8

 

21

3KT108CD

Phương pháp nghiên cứu kinh doanh

2

30

21

9

 

22

3KT112CD

Lịch sử kinh tế quốc dân

2

30

20

10

 

23

3KT116CD

  Lịch sử các học thuyết kinh tế

2

30

20

10

 

24

3KT126DH

Tài chính - Tiền tệ 

3

45

32

13

 

25

3KT109CD

Kinh tế phát triển

2

30

21

9

 

 

Cơ sở ngành (Tự chọn):

8

120

80

40

 

Chọn 1 trong 2 học phần:

 

 

 

 

 

26

3KT110CD

Kinh doanh quốc tế

2

30

21

9

 

27

3KT102DH

Kinh tế quốc tế

2

30

18

12

 

Chọn 1 trong 2 học phần:

 

 

 

 

 

28

3KT147DH

Kinh tế môi trường

2

30

20

10

 

29

3KT103CD

Marketingcăn bản  

2

30

20

10

 

Chọn 1 trong 2 học phần:

 

 

 

 

 

30

3KT105CD

Thương mại điện tử

2

30

18

12

 

31

3KT206CD

Quản lý quan hệ khách hàng

  2

60

18

42

 

Chọn 1 trong 2 học phần:

 

 

 

 

 

32

3KT103DH

Thị trường chứng khoán

2

30

20

10

 

33

3KT201CD

Điều hành kênh phân phối

2

60

18

42

 

II.2

Chuyên ngành

47

1020

432

588

 

 

Chuyên ngành (bắt buộc):

45

990

410

580

 

34

3KT146DH

Hành vi tổ chức

2

30

20

10

 

35

3KT158DH

Kinh tế lao động

2

30

20

10

 

36

3KT208CD

Quản trị doanh nghiệp 

3

90

30

60

 

37

3KT207DH

Bài tập lớn Quản trị doanh nghiệp 

1

30

0

30

 

38

3KT158DC

Quản trị chiến lược  

3

45

27

18

 

39

3KT209CD

Quản trị nhân lực

3

90

30

60

 

40

3KT212CD

Quản trị tài chính  

3

90

30

60

 

41

3KT214CD

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

90

27

63

 

42

3KT207CD

Quản trị Marketing  

2

60

20

40

 

43

3KT211CD

Quản trị chất lượng 

2

60

20

40

 

44

3KT135DH

Quản trị công nghệ

3

45

27

18

 

45

3KT111CD

Văn hóa kinh doanh

2

30

21

9

 

46

3KT137DH

Quản trị tác nghiệp

3

45

27

18

 

47

3KT208DH

Bài tập lớn Quản trị tác nghiệp

1

30

0

30

 

48

3KT138DH

Quản trị dự án đầu tư

3

45

27

18

 

49

3KT139DH

  Quản trị văn phòng

3

45

27

18

 

50

3KT213CD

Khởi sự kinh doanh

3

90

30

60

 

51

3KT142DH

Tâm lý và đạo đức kinh doanh

3

45

27

18

 

 

Chuyên ngành (tự chọn):

2

30

22

8

 

52

3KT143CD

Quản trị thương hiệu

2

30

22

8

 

53

3KT159DH

Quản trị nhóm làm việc

2

30

22

8

 

II.3

Tốt nghiệp:

25

1125

95

1030

 

54

3KT209DH

Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp (hoặc Thực tập nghề nghiệp)

09

405

40

365

 

55

3KT210DH

Thực tập tốt nghiệp

09

405

40

365

 

56

3KT211DH

Đồ án/ luận văn tốt nghiệp

7

315

15

300

 

57

3KT212DH

Tiểu luận tốt nghiệp

7

315

15

300

 

III

Môn học thay thế (cho SV nước ngoài):

8

120

88

32

 

58

3SP001DC

Tiếng Việt nâng cao 1 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 1)

2

30

22

8

 

59

3SP002DC

Tiếng Việt nâng cao 2 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 2)

2

30

22

8

 

60

3ML002DC

Văn hóa Việt Nam (thay thế Tiếng Anh chuyên ngành)

2

30

22

8

 

61

3ML003DC

Lịch sử Việt Nam (thay thế giáo dục QP – AN)

2

30

22

8